Chia sẻ:

Phân tích kỹ thuật – Phần 15: Chỉ số sức mạnh giá RSI 

RSI (Relative Strength Index) là một chỉ số phân tích kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để đo lường sức mạnh và tốc độ của xu hướng giá. Chỉ số RSI thường dùng để xác định xem một cổ phiếu đã được mua quá mức (overbought) hay bán quá mức (oversold), từ đó nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định mua bán phù hợp. 

Công thức tính chỉ số RSI như sau: 

RSI = 100 – (100 / (1 + RS)) 

Trong đó, RS (Relative Strength) được tính như sau: 

  • RS = (Giá trung bình của số lượng phiên tăng) / (Giá trung bình của số lượng phiên giảm) 
  • Giá trung bình của số lượng phiên tăng: tổng các biến động giá trong số lượng phiên tăng chia cho số lượng phiên tăng 
  • Giá trung bình của số lượng phiên giảm: tổng các biến động giá trong số lượng phiên giảm chia cho số lượng phiên giảm Trong đó: 

 

 

Tín hiệu mua bán 
  • Khi RSI tăng và vượt qua ngưỡng 80: Đây là tín hiệu bán, cho thấy cổ phiếu đã được mua quá mức và có thể đảo chiều giảm. 
  • Khi RSI giảm và dưới ngưỡng 20: Đây là tín hiệu mua, cho thấy cổ phiếu đã bán quá mức và có thể đảo chiều tăng. 
  • Điểm dừng lỗ (stop loss) có thể đặt dựa trên mức ngưỡng 80 hoặc 20 để bảo vệ lợi nhuận đã thu được.  

 

Lưu ý 
  • RSI là một chỉ số giới hạn nằm trong khoảng từ 0 đến 100. Những giá trị trên 70 thường cho thấy cổ phiếu đã overbought, trong khi giá trị dưới 30 cho thấy cổ phiếu đã oversold. Tuy nhiên, không nên dựa quá mức vào các ngưỡng này mà cần xem xét ngữ cảnh thị trường và sự biến động của cổ phiếu. 
  • RSI thường dùng để xác định đỉnh và đáy của xu hướng giá, nhưng nó không phải là công cụ dự đoán chính xác về xu hướng giá trong tương lai.  

 

Các chỉ số thường sử dụng kết hợp với RSI 

Có nhiều chỉ số phân tích kỹ thuật khác nhau thường được sử dụng cùng với RSI để cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện hơn về tình hình thị trường và xu hướng giá của cổ phiếu. Dưới đây là một số chỉ số phổ biến thường được kết hợp với RSI: 

  1. Bollinger Bands (Dải Bollinger): Dải Bollinger là một chỉ báo dựa trên độ biến động của giá trong một khoảng thời gian. Nó giúp xác định các vùng mua và bán quá mức dựa trên độ lệch chuẩn của giá từ đường trung bình đơn giản. 
  1. Moving Averages (Đường trung bình động): Đường trung bình động là một công cụ phân tích kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả, giúp xác định xu hướng giá. Sử dụng RSI cùng với đường trung bình động có thể giúp xác định điểm vào và điểm ra khỏi thị trường. 
  1. MACD (Moving Average Convergence Divergence): MACD là một chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến, sử dụng sự khác biệt giữa hai đường trung bình động để xác định tín hiệu mua và bán. Khi kết hợp với RSI, MACD có thể cung cấp tín hiệu mua và bán chính xác hơn. 
  1. Stochastic Oscillator (Chỉ số Stochastic): Chỉ số Stochastic đánh giá vùng mua và bán của một cổ phiếu dựa trên so sánh giá hiện tại với khoảng giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian cụ thể. Khi kết hợp với RSI, nó giúp xác định vùng quá mua hoặc quá bán mạnh hơn. 
  1. Volume (Khối lượng giao dịch): Sử dụng RSI cùng với khối lượng giao dịch có thể cung cấp thông tin về sự tham gia của các nhà đầu tư và tạo ra tín hiệu mạnh hơn về xu hướng giá. 

Sự kết hợp giữa RSI và các chỉ số phân tích kỹ thuật khác tùy thuộc vào phong cách giao dịch và chiến lược đầu tư của từng nhà đầu tư. Tuy nhiên, luôn cần chú ý và kiểm tra sự phù hợp của các chỉ số này với điều kiện thị trường và khung thời gian giao dịch cụ thể. 

 

Kết luận 

Chỉ số RSI là một công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích trong chứng khoán để đo lường sức mạnh và tốc độ của xu hướng giá. Nó có thể cung cấp tín hiệu mua bán và điểm dừng lỗ cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc sử dụng RSI cần kết hợp với các công cụ và phân tích khác để đánh giá chính xác tình hình thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. 

 

 

Huấn luyện viên đầu tư ABS 

Follow page ABS để tiếp tục nhận được các bài viết kiến thức đầu tư:  Tại đây 

Mở tài khoản chứng khoán và bắt đầu giao dịch ngay: Tại đây